|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chà ng trai
![](img/dict/D0A549BC.png) | garçon; gars; jouvenceau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Một chà ng trai đẹp | | un beau garçon | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Những chà ng trai trong hải quâ | | les gars de la marine | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ông không còn là một chà ng trai nữa đâu | | vous n'êtes plus un jouvenceau |
|
|
|
|